Có 2 kết quả:
皮包骨头 pí bāo gǔ tóu ㄆㄧˊ ㄅㄠ ㄍㄨˇ ㄊㄡˊ • 皮包骨頭 pí bāo gǔ tóu ㄆㄧˊ ㄅㄠ ㄍㄨˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be all skin and bones (idiom)
(2) also written 皮包骨[pi2 bao1 gu3]
(2) also written 皮包骨[pi2 bao1 gu3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be all skin and bones (idiom)
(2) also written 皮包骨[pi2 bao1 gu3]
(2) also written 皮包骨[pi2 bao1 gu3]
Bình luận 0